betsson
Ανόι Ανόι
07/04/2021 - 15:15
0 - 1

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Nguyễn Trọng Đại

Trong Hoang Nguyen

90'+  
90'+  
Caique
90'+  
Caique
90'  
Phạm Đức Huy
82'  
D. T. Bui
79'  

Nguyễn Quốc Long

Van Thai Quy Truong

79'  

Tran Dinh Trong

Ngan Van Dai

65'  

Geovane Magno

Van Dung Nguyen

64'  

Nguyen Huu Thang

Vũ Minh Tuấn

56'  

Van Dung Nguyen

Pham Thanh Luong

56'  

Phạm Đức Huy

Le Tan Tai

46'  

Nguyen Thanh Binh

V. T. Truong

46'  

Duong Van Hao

Pedro Paulo

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
39'  
Truong Van Thai Quy
36'  
Đỗ Duy Mạnh
24'  
23'  
P. Pedro
7'  
Trong Hoang Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Văn Phúc
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
45 Van Xuan Le
14 Le Tan Tai
11 Pham Thanh Luong
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
74 Van Thai Quy Truong
29 Ngan Van Dai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Phạm Đức Huy
66 Van Dung Nguyen
94 Geovane Magno
21 Tran Dinh Trong
22 Nguyễn Quốc Long
6 Dau Van Toan
23 Nguyễn Văn Minh
30 Nguyen Van Cong
98 Ho Minh Di
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
5 V. T. Truong
8 Trong Hoang Nguyen
11 J. Abdumuminov
6 Vũ Minh Tuấn
88 D. T. Bui
28 Nguyễn Hoàng Đức
10 Pedro Paulo
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
33 Duong Van Hao
93 Nguyen Thanh Binh
22 Nguyen Huu Thang
77 Nguyễn Trọng Đại
9 Trần Ngọc Sơn
20 Nhâm Mạnh Dũng
23 H. H. Tran
25 Quàng Thế Tài
29 Trương Tiến Anh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout