betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
12/04/2021 - 13:00
4 - 3

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Công Phượng
90'+  
Đoàn Thanh Trường
90'+  
Lâm Anh Quang
90'  

A. Oussou Konan

Mai Xuân Quyết

89'  
Lâm Anh Quang
89'  

Tran Bao Toan

Nguyen Van Toan

89'  

Dụng Quang Nho

Tran Minh Vuong

73'  

Trieu Viet Hung

Lương Xuân Trường

67'  

Đoàn Thanh Trường

Phạm Minh Nghĩa

64'  
Rodrigo
58'  

Hoàng Minh Tuấn

Phan Văn Hiếu

46'  

Vũ Thế Vương

Nguyễn Đình Sơn

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-1
42'  
H. D. Nguyen Phong
41'  
Hoàng Xuân Tân
28'  
Nguyen Van Toan
28'  
M. T. Hoang
21'  
Nguyen Huu Tuan
18'  
T. T. Doan
9'  
Tran Minh Vuong
7'  
Nguyễn Công Phượng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
4 D. Memović
3 Kim Dong-Su
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
10 Nguyễn Công Phượng
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
97 Trieu Viet Hung
20 Tran Bao Toan
86 Dụng Quang Nho
21 Nguyễn Kiên Quyết
24 Châu Ngọc Quang
28 V. V. Nguyen
66 Le Duc Luong
95 Lê Văn Trường
99 A. Suleiman
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
44 Wesley
5 Lâm Anh Quang
12 Đinh Văn Trường
98 Phạm Minh Nghĩa
29 Nguyễn Đình Mạnh
77 Mai Xuân Quyết
9 Hoàng Xuân Tân
23 Phan Văn Hiếu
8 Nguyễn Đình Sơn
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Vũ Thế Vương
28 Hoàng Minh Tuấn
18 Đoàn Thanh Trường
73 A. Oussou Konan
3 Vũ Hoàng Trà
4 Trần Đăng Đức Anh
7 Võ Lý
22 Hồ Văn Tú
64 Ngô Đức Huy

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout