betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
12/04/2021 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Trịnh Văn Lợi
90'+  
Võ Huy Toàn
90'  

Nguyễn Xuân Nam

Junior Barros

90'  

Lê Ngọc Nam

Nguyễn Hữu Dũng

88'  

Phạm Hoàng Lâm

Lâm Ti Phông

88'  

Nguyễn Văn Vinh

Lê Văn Thắng

85'  
L. Nguyễn
80'  

Bùi Văn Đức

Võ Huy Toàn

80'  

Hồ Tuấn Tài

J. Paulo

80'  

Phan Thanh Hậu

Trần Thanh Bình

66'  

Trịnh Đình Hùng

G. Kurtaj

66'  
Sầm Ngọc Đức
54'  
Lê Phạm Thành Long
54'  
Junior Barros
46'  

Hoàng Đình Tùng

Lê Quốc Phương

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
40'  
G. Kurtaj
40'  
Nguyen Trong Long
30'  
N. T. Doan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
91 G. Kurtaj
19 Lê Quốc Phương
3 Vũ Xuân Cường
8 José Paulo
7 Nguyễn Hữu Dũng
34 Doãn Ngọc Tân
11 Lê Phạm Thành Long
10 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Hoàng Đình Tùng
4 Trịnh Đình Hùng
22 Nguyễn Văn Vinh
32 Lê Ngọc Nam
1 Le Ba Son
17 Hoàng Thái Bình
20 Nguyễn Trọng Hùng
26 Lê Văn Đại
98 Nguyễn Hữu Lâm
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
23 Trần Đình Khương
24 L. Nguyễn
16 Võ Huy Toàn
14 Đỗ Văn Thuận
8 Trần Thanh Bình
29 Nguyen Trong Long
93 Junior Barros
17 Lâm Ti Phông
11 J. Paulo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Phan Thanh Hậu
10 Hồ Tuấn Tài
15 Bùi Văn Đức
20 Phạm Hoàng Lâm
38 Nguyễn Xuân Nam
19 Lê Sỹ Minh
22 Phạm Trùm Tỉnh
25 Phạm Văn Cường
39 Nguyễn Công Thành

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout