betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
12/04/2021 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Trần Hoàng Phương

Tô Văn Vũ

89'  
Nguyen Thanh Thao
89'  
86'  

Phạm Thế Nhật

Phan Văn Đức

85'  
80'  
Phan Văn Đức
80'  

Trần Mạnh Quỳnh

Nguyễn Văn Việt I

70'  

Thái Bá Sang

Nguyễn Văn Đức

46'  

Ho Sy Giap

Ngô Hồng Phước

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
35'  
Phan Văn Đức
25'  

Ngô Hồng Phước

Trần Duy Khánh

4'  
Truong Du Dat
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
12 I. Jelić
17 Cao Xuân Thắng
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
14 Nguyễn Văn Việt I
11 Nguyễn Văn Đức
9 Bruno de Sousa
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
86 Thái Bá Sang
26 Trần Mạnh Quỳnh
3 Phạm Thế Nhật
2 Võ Ngọc Đức
6 Ho Sy Sam
22 Phan Đình Thắng
25 Trần Văn Tiến
27 Nguyễn Xuân Bình
79 Mai Sỹ Hoàng
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Sơn Hải
3 Nguyễn Thanh Thảo
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
21 Đào Tấn Lộc
88 A. Rabo
12 Trần Duy Khánh
15 Trương Dũ Đạt
28 Tô Văn Vũ
20 P. Faye
10 V. Mansaray
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Ngô Hồng Phước
18 Ho Sy Giap
14 Trần Hoàng Phương
7 Nguyễn Thanh Long
8 Nguyễn Anh Tài
9 Đoàn Tuấn Cảnh
17 Tống Anh Tỷ
27 Nguyen Trung Tin
30 Lại Tuấn Vũ

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout