betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
11/04/2021 - 13:00
0 - 1

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  
Ho Tan Tai
84'  

Nguyễn Văn Danh

Trần Đình Kha

81'  

Nguyễn Trọng Đại

Duong Van Hao

81'  

Trương Tiến Anh

Trần Ngọc Sơn

81'  

H. H. Tran

Nguyen Huu Thang

76'  

Vũ Viết Triều

Nguyễn Hữu Định

72'  
Nguyễn Hoàng Đức
67'  

Nguyen Huu Thang

Vũ Minh Tuấn

61'  

Lê Tuấn Anh

Lê Thanh Phong

60'  

Nhâm Mạnh Dũng

Pedro Paulo

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
32'  
Hong Viet Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
23 Vũ Tuyên Quang
40 Ahn Byeong-Geon
29 Phạm Văn Nam
4 Ho Tan Tai
5 Vũ Hữu Quý
6 Bùi Văn Hiếu
19 Nguyễn Hữu Định
8 Trần Đình Kha
10 Hendrio
9 R. Gordon
79 Lê Thanh Phong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Lê Tuấn Anh
30 Vũ Viết Triều
31 Nguyễn Văn Danh
1 Võ Doãn Thục Kha
3 Dương Thanh Hào
20 Nguyễn Huỳnh Hữu An
26 Trần Đình Minh Hoàng
37 Nguyen Van Thang
91 Lê Thanh Bình
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
93 Nguyen Thanh Binh
8 Trong Hoang Nguyen
11 J. Abdumuminov
6 Vũ Minh Tuấn
33 Duong Van Hao
28 Nguyễn Hoàng Đức
10 Pedro Paulo
9 Trần Ngọc Sơn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Nhâm Mạnh Dũng
22 Nguyen Huu Thang
23 H. H. Tran
29 Trương Tiến Anh
77 Nguyễn Trọng Đại
5 V. T. Truong
18 Bruno Matos
25 Quàng Thế Tài
92 Nguyen Duc Hoang Minh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout