betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
12/04/2021 - 14:00
0 - 0

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  
A Hoang
87'  
Bui Tien Dung
82'  

P. Kébé

Hà Đức Chinh

80'  
A. Fagan
79'  

M. Lo

Lâm Quí

74'  

Nguyễn Thành Đồng

Le The Cuong

70'  
61'  

Nguyễn Hữu Khôi

Nguyễn Phú Nguyên

59'  

Thanh Binh Nguyen

Nguyễn Tuấn Mạnh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
38'  
Do Thanh Thinh
32'  

A Hoang

Trần Đình Hoàng

24'  
P. N. Nguyen
10'  
Q. Lam
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phan Đình Vũ Hải
3 Pham Manh Hung
14 A. Schmidt
98 Nguyễn Văn Hạnh
99 Le The Cuong
2 Lê Trung Hiếu
20 Manh Dung Le
22 Nguyễn Phú Nguyên
79 Lâm Quí
9 A. Fagan
10 Diego
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Nguyễn Hữu Khôi
45 Nguyễn Thành Đồng
21 M. Lo
5 Lê Tuấn Tú
6 Nguyễn Hữu Phúc
17 Đặng Quang Huy
18 Lê Quốc Hường
26 Van Luan Pham
38 Nguyễn Trọng Hiếu
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
93 Jan
18 Đỗ Thanh Thịnh
27 Liễu Quang Vinh
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
5 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
9 Hà Đức Chinh
97 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 A Hoang
13 Thanh Binh Nguyen
38 P. Kébé
7 Nguyễn Thanh Hải
12 Hoang Minh Tam
19 Nguyễn Phi Hoàng
20 Vu Ngoc Thinh
23 Nguyễn Viết Thắng
29 Huỳnh Công Đến

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout