betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
17/04/2021 - 13:00
0 - 2

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Pham Tuan Hai
90'  

Nguyễn Văn Đức

Trần Văn Công

88'  
Trần Đức Nam
80'  

Thái Bá Sang

Nguyễn Văn Việt I

77'  
X. M. Pham
68'  

Trương Trọng Sáng

Ly Cong Hoang Anh

61'  

I. Akinade

Tran Phi Son

61'  

Nguyễn Trung Học

Nguyễn Văn Hiệp

59'  

Phạm Thế Nhật

Cao Xuân Thắng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
40'  
C. Walsh
36'  

Trần Mạnh Quỳnh

Nguyễn Văn Đức

32'  
C. Walsh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
2 Võ Ngọc Đức
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
12 I. Jelić
17 Cao Xuân Thắng
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
14 Nguyễn Văn Việt I
11 Nguyễn Văn Đức
9 Bruno de Sousa
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
26 Trần Mạnh Quỳnh
3 Phạm Thế Nhật
86 Thái Bá Sang
6 Ho Sy Sam
22 Phan Đình Thắng
25 Trần Văn Tiến
27 Nguyễn Xuân Bình
37 Đặng Văn Lắm
79 Mai Sỹ Hoàng
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Nguyen Xuan Hung
12 K. Oahimijie
17 Đào Văn Nam
28 Nguyễn Văn Vĩ
7 Tran Phi Son
11 Nguyễn Văn Hiệp
6 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
9 C. Walsh
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Nguyễn Trung Học
24 I. Akinade
15 Trương Trọng Sáng
19 Nguyễn Văn Đức
5 Trần Đức Nam
16 Phạm Văn Long
18 Nguyễn Văn Đạt
21 Nguyễn Văn Huy
76 Dương Tùng Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout