betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
17/04/2021 - 13:00
0 - 1

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Nguyễn Văn Vinh

Lê Xuân Hùng

90'+  
José Paulo
87'  

Nguyễn Hữu Lâm

G. Kurtaj

78'  

Nguyễn Xuân Kiên

R. Gordon

63'  
T. D. Dam
55'  

Lê Thanh Bình

Phạm Văn Nam

46'  

Hoàng Đình Tùng

Lê Quốc Phương

46'  

Nguyễn Hữu Định

Dương Thanh Hào

46'  

Bùi Văn Hiếu

Trần Hoàng Sơn

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
43'  
Lê Quốc Phương
23'  

Trần Đình Kha

Lê Thanh Phong

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
23 Vũ Tuyên Quang
3 Dương Thanh Hào
40 Ahn Byeong-Geon
29 Phạm Văn Nam
4 Ho Tan Tai
5 Vũ Hữu Quý
2 Đàm Tiến Dũng
21 Trần Hoàng Sơn
10 Hendrio
9 R. Gordon
79 Lê Thanh Phong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Trần Đình Kha
6 Bùi Văn Hiếu
19 Nguyễn Hữu Định
91 Lê Thanh Bình
15 Nguyễn Xuân Kiên
7 Đinh Tiến Thành
20 Nguyễn Huỳnh Hữu An
26 Trần Đình Minh Hoàng
30 Vũ Viết Triều
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
4 Trịnh Đình Hùng
91 G. Kurtaj
19 Lê Quốc Phương
3 Vũ Xuân Cường
8 José Paulo
34 Doãn Ngọc Tân
9 Lê Xuân Hùng
11 Lê Phạm Thành Long
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Hoàng Đình Tùng
98 Nguyễn Hữu Lâm
22 Nguyễn Văn Vinh
1 Le Ba Son
16 Hoàng Anh Tuấn
17 Hoàng Thái Bình
20 Nguyễn Trọng Hùng
26 Lê Văn Đại
32 Lê Ngọc Nam

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout