betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
18/04/2021 - 14:00
3 - 2

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
90'+  
90'+  
Dinh Xuan Viet
90'+  
L. Nguyễn
90'+  
V. H. Pham
90'+  
V. H. Pham
90'+  

Ngô Đức Huy

Hoàng Minh Tuấn

90'+  

Trần Đăng Đức Anh

Vũ Thế Vương

89'  

Nguyễn Xuân Nam

Sầm Ngọc Đức

89'  

Lê Sỹ Minh

Nguyen Trong Long

89'  

Hồ Tuấn Tài

J. Paulo

81'  
Sầm Ngọc Đức
76'  
A. Oussou Konan
72'  

Bùi Văn Đức

Võ Huy Toàn

67'  
Nguyen Trong Long
67'  
Rodrigo
63'  
Lâm Ti Phông
62'  

Hoàng Minh Tuấn

Phan Văn Hiếu

62'  

Vũ Thế Vương

Mai Xuân Quyết

49'  
Lâm Ti Phông
46'  

Nguyễn Đình Sơn

Đinh Văn Trường

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'  
Pham Hoang Lam
34'  

Phạm Hoàng Lâm

Trần Thanh Bình

21'  
T. T. Doan
7'  
A. Oussou Konan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
44 Wesley
12 Đinh Văn Trường
98 Phạm Minh Nghĩa
29 Nguyễn Đình Mạnh
77 Mai Xuân Quyết
18 Đoàn Thanh Trường
9 Hoàng Xuân Tân
23 Phan Văn Hiếu
73 A. Oussou Konan
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Nguyễn Đình Sơn
28 Hoàng Minh Tuấn
30 Vũ Thế Vương
4 Trần Đăng Đức Anh
64 Ngô Đức Huy
3 Vũ Hoàng Trà
17 Phan Thế Hưng
22 Hồ Văn Tú
26 Trần Liêm Điều
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
7 Sầm Ngọc Đức
23 Trần Đình Khương
24 L. Nguyễn
16 Võ Huy Toàn
14 Đỗ Văn Thuận
8 Trần Thanh Bình
29 Nguyen Trong Long
93 Junior Barros
17 Lâm Ti Phông
11 J. Paulo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Phạm Hoàng Lâm
15 Bùi Văn Đức
10 Hồ Tuấn Tài
19 Lê Sỹ Minh
38 Nguyễn Xuân Nam
6 Phan Thanh Hậu
22 Phạm Trùm Tỉnh
35 Bùi Tiến Dũng
39 Nguyễn Công Thành

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout