betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
18/04/2021 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Nguyễn Viết Thắng

Nguyễn Thanh Hải

90'  

Ho Sy Giap

P. Faye

90'+  
Tran Dinh Hoang
85'  
Tống Anh Tỷ
84'  

Huỳnh Công Đến

Dang Anh Tuan

84'  

Liễu Quang Vinh

Đỗ Thanh Thịnh

79'  
Nguyen Tien Linh
70'  

Tống Anh Tỷ

Nguyen Tran Viet Cuong

60'  

Hà Đức Chinh

Phan Van Long

46'  

Nguyễn Thanh Hải

P. Kébé

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'  
Phan Van Long
45'  
To Van Vu
30'  
Nguyen Tran Viet Cuong
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
27 Nguyen Trung Tin
88 A. Rabo
6 Nguyễn Trọng Huy
8 Nguyễn Anh Tài
28 Tô Văn Vũ
20 P. Faye
10 V. Mansaray
22 Nguyen Tien Linh
16 Nguyen Tran Viet Cuong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Tống Anh Tỷ
18 Ho Sy Giap
1 Nguyễn Sơn Hải
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
5 Nguyễn Văn Quý
9 Đoàn Tuấn Cảnh
12 Trần Duy Khánh
14 Trần Hoàng Phương
15 Trương Dũ Đạt
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
66 Trần Đình Hoàng
93 Jan
18 Đỗ Thanh Thịnh
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
5 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
38 P. Kébé
97 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyễn Thanh Hải
9 Hà Đức Chinh
27 Liễu Quang Vinh
29 Huỳnh Công Đến
23 Nguyễn Viết Thắng
2 A Hoang
12 Hoang Minh Tam
20 Vu Ngoc Thinh
25 Phan Văn Biểu

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout