betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
18/04/2021 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Nguyễn Hồng Sơn

M. Oloya

89'  

Nguyễn Tuấn Anh

Tran Minh Vuong

88'  
Kim Dong-Su
88'  
Bruno Catanhede
86'  
Pham Thanh Luong
84'  

Bruno Catanhede

Nguyen Van Quyet

77'  

Trieu Viet Hung

Lương Xuân Trường

75'  

Van Thai Quy Truong

Le Tan Tai

75'  

Nguyễn Quốc Long

Van Xuan Le

75'  

Pham Thanh Luong

Ngan Van Dai

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
V. K. Tran
34'  
Lương Xuân Trường
31'  

Nguyễn Công Phượng

A. Suleiman

24'  
Nguyen Van Toan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
4 D. Memović
3 Kim Dong-Su
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
99 A. Suleiman
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Nguyễn Công Phượng
97 Trieu Viet Hung
11 Nguyễn Tuấn Anh
20 Tran Bao Toan
24 Châu Ngọc Quang
28 V. V. Nguyen
66 Le Duc Luong
86 Dụng Quang Nho
95 Lê Văn Trường
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Văn Phúc
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
45 Van Xuan Le
14 Le Tan Tai
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
94 Geovane Magno
10 Nguyen Van Quyet
29 Ngan Van Dai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Pham Thanh Luong
22 Nguyễn Quốc Long
74 Van Thai Quy Truong
37 Bruno Catanhede
73 Nguyễn Hồng Sơn
6 Dau Van Toan
17 Van Toi Dang
21 Tran Dinh Trong
30 Nguyen Van Cong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout