betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
27/04/2021 - 14:00
4 - 2

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
V. Mansaray
83'  

Nguyễn Văn Huy

Tran Phi Son

83'  

Nguyễn Văn Đức

Trần Văn Công

83'  

Nguyễn Văn Đạt

Nguyen Xuan Hung

82'  
V. Mansaray
74'  

Nguyễn Hùng Thiện Đức

Nguyễn Anh Tài

69'  
Tống Anh Tỷ
69'  
Nguyễn Trọng Huy
67'  

Phạm Văn Long

Nguyễn Văn Hiệp

62'  

Ho Sy Giap

Nguyen Tran Viet Cuong

62'  

Trương Dũ Đạt

Nguyễn Thanh Long

62'  

Le Van Son

Nguyen Trung Tin

59'  
Nguyen Trung Tin
59'  

Ly Cong Hoang Anh

Nguyễn Trung Học

56'  
Nguyễn Thanh Long
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-0
45'+  
Tran Phi Son
45'+  
Nguyễn Thanh Long
43'  

Tống Anh Tỷ

Đoàn Tuấn Cảnh

42'  
Pham Tuan Hai
23'  
Nguyen Anh Tai
16'  
K. Oahimijie
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Nguyen Xuan Hung
15 Trương Trọng Sáng
12 K. Oahimijie
28 Nguyễn Văn Vĩ
7 Tran Phi Son
11 Nguyễn Văn Hiệp
37 Trần Văn Công
8 Nguyễn Trung Học
24 I. Akinade
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Ly Cong Hoang Anh
16 Phạm Văn Long
18 Nguyễn Văn Đạt
19 Nguyễn Văn Đức
21 Nguyễn Văn Huy
2 Hoàng Ngọc Hào
5 Trần Đức Nam
14 Đào Nhật Minh
76 Dương Tùng Lâm
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
27 Nguyen Trung Tin
88 A. Rabo
6 Nguyễn Trọng Huy
8 Nguyễn Anh Tài
9 Đoàn Tuấn Cảnh
20 P. Faye
10 V. Mansaray
22 Nguyen Tien Linh
16 Nguyen Tran Viet Cuong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Tống Anh Tỷ
4 Le Van Son
15 Trương Dũ Đạt
18 Ho Sy Giap
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
11 Nguyễn Đoàn Trung Nhân
12 Trần Duy Khánh
14 Trần Hoàng Phương
30 Lại Tuấn Vũ

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout