betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
28/04/2021 - 14:00
2 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Nguyễn Xuân Bình

Bùi Đình Châu

90'  

Phan Đình Thắng

Cao Xuân Thắng

86'  

Nguyễn Hữu Khôi

Le The Cuong

86'  

Nguyễn Văn Quang

Lê Quốc Hường

85'  
Le The Cuong
79'  

Nguyễn Hữu Phúc

Lê Trung Hiếu

77'  
V. H. Nguyen
70'  

Nguyễn Phú Nguyên

Lâm Quí

55'  

Nguyễn Văn Đức

Nguyễn Văn Việt I

49'  
A. Fagan
46'  

P. Onyekachi

Trần Mạnh Quỳnh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'  

Phạm Thế Nhật

I. Jelić

30'  
Q. H. Le
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
3 Pham Manh Hung
18 Lê Quốc Hường
98 Nguyễn Văn Hạnh
99 Le The Cuong
2 Lê Trung Hiếu
20 Manh Dung Le
79 Lâm Quí
9 A. Fagan
11 J. Lynch
7 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Nguyễn Phú Nguyên
6 Nguyễn Hữu Phúc
12 Nguyễn Văn Quang
15 Nguyễn Hữu Khôi
5 Lê Tuấn Tú
8 Đồng Văn Trung
25 Phan Đình Vũ Hải
38 Nguyễn Trọng Hiếu
45 Nguyễn Thành Đồng
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
12 I. Jelić
17 Cao Xuân Thắng
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
14 Nguyễn Văn Việt I
26 Trần Mạnh Quỳnh
9 Bruno de Sousa
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Phạm Thế Nhật
10 P. Onyekachi
11 Nguyễn Văn Đức
22 Phan Đình Thắng
27 Nguyễn Xuân Bình
2 Võ Ngọc Đức
6 Ho Sy Sam
25 Trần Văn Tiến
79 Mai Sỹ Hoàng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout