betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
27/04/2021 - 15:15
1 - 1

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Bùi Văn Đức

Sầm Ngọc Đức

87'  

Nguyễn Công Thành

Patrick

83'  
Nguyen Tang Tien
79'  
N. S. Tran
75'  

Trần Ngọc Sơn

Nguyen Thanh Binh

70'  
Tran Dinh Khuong
69'  

Trương Tiến Anh

Bruno Matos

69'  

Vũ Minh Tuấn

Nguyễn Trọng Đại

62'  
Patrick
46'  

Nguyễn Tăng Tiến

Nguyen Trong Long

46'  

Phan Thanh Hậu

Trần Thanh Bình

46'  

Hồ Tuấn Tài

Võ Huy Toàn

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
42'  
Tran Thanh Binh
37'  
D. T. Bui
30'  
Quế Ngọc Hải
29'  

Duong Van Hao

Trong Hoang Nguyen

17'  
Bruno Matos
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Bùi Tiến Dũng
7 Sầm Ngọc Đức
23 Trần Đình Khương
2 Ngô Tùng Quốc
16 Võ Huy Toàn
14 Đỗ Văn Thuận
8 Trần Thanh Bình
29 Nguyen Trong Long
90 Patrick
17 Lâm Ti Phông
11 J. Paulo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Nguyễn Tăng Tiến
6 Phan Thanh Hậu
10 Hồ Tuấn Tài
39 Nguyễn Công Thành
15 Bùi Văn Đức
19 Lê Sỹ Minh
20 Phạm Hoàng Lâm
22 Phạm Trùm Tỉnh
25 Phạm Văn Cường
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
77 Nguyễn Trọng Đại
93 Nguyen Thanh Binh
8 Trong Hoang Nguyen
11 J. Abdumuminov
18 Bruno Matos
88 D. T. Bui
28 Nguyễn Hoàng Đức
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
33 Duong Van Hao
6 Vũ Minh Tuấn
29 Trương Tiến Anh
9 Trần Ngọc Sơn
5 V. T. Truong
20 Nhâm Mạnh Dũng
23 H. H. Tran
25 Quàng Thế Tài
92 Nguyen Duc Hoang Minh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout