betsson
Ανόι Ανόι
28/04/2021 - 15:15
0 - 1

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  
Nguyen Hong Son
82'  

Nguyễn Hồng Sơn

Dau Van Toan

82'  

M. Oloya

Le Tan Tai

78'  

Trần Văn Trung

Lê Thanh Bình

78'  

Trần Đình Kha

Nguyễn Xuân Nam

68'  
Bui Hoang Viet Anh
68'  
Dau Van Toan
65'  

Nguyễn Xuân Kiên

Phạm Văn Nam

60'  
V. T. Dang
57'  

Bùi Văn Hiếu

Đinh Hoàng Max

54'  

Bruno Catanhede

Nguyen Van Quyet

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
35'  

Pham Thanh Luong

Ngan Van Dai

30'  
Truong Van Thai Quy
22'  
Hendrio
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Park Choong-Kyun
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
6 Dau Van Toan
68 Bui Hoang Viet Anh
14 Le Tan Tai
19 Nguyễn Quang Hải
94 Geovane Magno
15 Phạm Đức Huy
74 Van Thai Quy Truong
10 Nguyen Van Quyet
29 Ngan Van Dai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Pham Thanh Luong
37 Bruno Catanhede
8 M. Oloya
73 Nguyễn Hồng Sơn
17 Van Toi Dang
21 Tran Dinh Trong
22 Nguyễn Quốc Long
30 Nguyen Van Cong
36 Lê Xuân Tú
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
40 Ahn Byeong-Geon
29 Phạm Văn Nam
4 Ho Tan Tai
5 Vũ Hữu Quý
28 Đinh Hoàng Max
89 Đặng Văn Trâm
91 Lê Thanh Bình
10 Hendrio
94 Nguyễn Xuân Nam
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Bùi Văn Hiếu
15 Nguyễn Xuân Kiên
8 Trần Đình Kha
12 Trần Văn Trung
2 Đàm Tiến Dũng
19 Nguyễn Hữu Định
23 Vũ Tuyên Quang
30 Vũ Viết Triều
37 Nguyen Van Thang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout