betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
02/05/2021 - 13:00
3 - 0

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
L. Nguyễn
90'+  
Nguyen Huu Khoi
78'  
V. Q. Nguy?n
77'  
Hồ Tuấn Tài
73'  

Bùi Văn Đức

Lâm Ti Phông

70'  

Hồ Tuấn Tài

Nguyen Trong Long

68'  

Nguyễn Hữu Phúc

Lê Quốc Hường

68'  

Nguyễn Văn Quang

Lê Trung Hiếu

68'  

Nguyễn Hữu Khôi

Le The Cuong

65'  

Trần Thanh Bình

Sầm Ngọc Đức

65'  

Phan Thanh Hậu

Patrick

62'  
Sầm Ngọc Đức
60'  
T. H. Le
46'  

Junior Barros

J. Paulo

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
33'  

M. Lo

Nguyễn Phú Nguyên

31'  
Sầm Ngọc Đức
22'  
Pham Manh Hung
17'  
L. Nguyễn
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
35 Bùi Tiến Dũng
7 Sầm Ngọc Đức
23 Trần Đình Khương
4 Nguyễn Tăng Tiến
24 L. Nguyễn
16 Võ Huy Toàn
14 Đỗ Văn Thuận
29 Nguyen Trong Long
90 Patrick
17 Lâm Ti Phông
11 J. Paulo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
93 Junior Barros
6 Phan Thanh Hậu
8 Trần Thanh Bình
10 Hồ Tuấn Tài
15 Bùi Văn Đức
19 Lê Sỹ Minh
22 Phạm Trùm Tỉnh
25 Phạm Văn Cường
39 Nguyễn Công Thành
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
3 Pham Manh Hung
18 Lê Quốc Hường
98 Nguyễn Văn Hạnh
99 Le The Cuong
2 Lê Trung Hiếu
20 Manh Dung Le
22 Nguyễn Phú Nguyên
9 A. Fagan
11 J. Lynch
7 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 M. Lo
6 Nguyễn Hữu Phúc
12 Nguyễn Văn Quang
15 Nguyễn Hữu Khôi
5 Lê Tuấn Tú
8 Đồng Văn Trung
25 Phan Đình Vũ Hải
38 Nguyễn Trọng Hiếu
45 Nguyễn Thành Đồng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout