betsson
Binh Dinh Binh Dinh
02/05/2021 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Than Quang Ninh Than Quang Ninh

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

Nguyễn Xuân Kiên

Vũ Hữu Quý

88'  

Trần Văn Trung

Lê Thanh Bình

79'  

Vũ Hồng Quân

Mac Hong Quan

79'  

Phạm Trung Hiếu

Nguyen Hai Huy

73'  

Trần Đình Kha

Nguyễn Xuân Nam

71'  
G. Kizito
68'  
Gustavo
62'  

Đoàn Anh Việt

Đào Duy Khánh

60'  

Nghiem Xuan Tu

Trịnh Hoa Hùng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
33'  
D. D. Khanh
1'  
Nguyễn Xuân Nam
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Binh Dinh
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
40 Ahn Byeong-Geon
29 Phạm Văn Nam
4 Ho Tan Tai
5 Vũ Hữu Quý
28 Đinh Hoàng Max
6 Bùi Văn Hiếu
91 Lê Thanh Bình
10 Hendrio
94 Nguyễn Xuân Nam
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Trần Đình Kha
12 Trần Văn Trung
15 Nguyễn Xuân Kiên
19 Nguyễn Hữu Định
21 Trần Hoàng Sơn
23 Vũ Tuyên Quang
30 Vũ Viết Triều
37 Nguyen Van Thang
79 Lê Thanh Phong
Than Quang Ninh
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Thọ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Nguyễn Hoài Anh
3 Đào Duy Khánh
2 Van Khoa Duong
95 Gustavo
43 Phạm Nguyên Sa
8 Mac Hong Quan
39 G. Kizito
14 Nguyen Hai Huy
12 Trịnh Hoa Hùng
10 Diogo Pereira
99 Eydison
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
77 Nghiem Xuan Tu
22 Đoàn Anh Việt
17 Phạm Trung Hiếu
20 Vũ Hồng Quân
16 Nguyễn Văn Điều
19 Bùi Ngọc Long
21 Đoàn Văn Quý
25 Nguyễn Văn Sơn
98 Phan Minh Thành

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Binh Dinh Binh Dinh 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout