betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
02/05/2021 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Nguyễn Hữu Lâm

José Paulo

60'  

Cao Xuân Thắng

P. Onyekachi

57'  
José Paulo
46'  

Trần Mạnh Quỳnh

Ho Sy Sam

46'  

Hoàng Đình Tùng

Lê Quốc Phương

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'  

Lê Xuân Hùng

Trịnh Đình Hùng

44'  
Trịnh Đình Hùng
34'  

Bùi Đình Châu

Nguyễn Văn Đức

22'  
Nguyen Van Duc
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
4 Trịnh Đình Hùng
91 G. Kurtaj
19 Lê Quốc Phương
3 Vũ Xuân Cường
8 José Paulo
34 Doãn Ngọc Tân
11 Lê Phạm Thành Long
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Lê Xuân Hùng
2 Hoàng Đình Tùng
98 Nguyễn Hữu Lâm
1 Le Ba Son
17 Hoàng Thái Bình
20 Nguyễn Trọng Hùng
22 Nguyễn Văn Vinh
32 Lê Ngọc Nam
38 Trương Đức Mạnh
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
3 Phạm Thế Nhật
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
6 Ho Sy Sam
20 Phan Văn Đức
11 Nguyễn Văn Đức
9 Bruno de Sousa
90 Felipe Martins
10 P. Onyekachi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Bùi Đình Châu
26 Trần Mạnh Quỳnh
17 Cao Xuân Thắng
2 Võ Ngọc Đức
14 Nguyễn Văn Việt I
22 Phan Đình Thắng
25 Trần Văn Tiến
27 Nguyễn Xuân Bình
79 Mai Sỹ Hoàng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout