betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
02/05/2021 - 13:00
3 - 2

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Rodrigo
89'  
Pham Tuan Hai
85'  

Phan Thế Hưng

Phạm Minh Nghĩa

85'  

Trương Trọng Sáng

Tran Phi Son

82'  
I. Akinade
61'  

Ly Cong Hoang Anh

Nguyễn Văn Hiệp

55'  

Vũ Thế Vương

Phan Văn Hiếu

55'  

Hoàng Minh Tuấn

Nguyễn Đình Sơn

47'  
C. Walsh
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
43'  
Lâm Anh Quang
38'  
K. Kester
35'  

Mai Xuân Quyết

Đoàn Thanh Trường

33'  

I. Akinade

Nguyễn Trung Học

26'  
Nguyễn Văn Hiệp
23'  
V. T. Dinh
2'  
Rodrigo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Nguyen Xuan Hung
12 K. Oahimijie
17 Đào Văn Nam
28 Nguyễn Văn Vĩ
7 Tran Phi Son
11 Nguyễn Văn Hiệp
37 Trần Văn Công
8 Nguyễn Trung Học
9 C. Walsh
10 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
24 I. Akinade
6 Ly Cong Hoang Anh
15 Trương Trọng Sáng
2 Hoàng Ngọc Hào
5 Trần Đức Nam
16 Phạm Văn Long
18 Nguyễn Văn Đạt
19 Nguyễn Văn Đức
76 Dương Tùng Lâm
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
44 Wesley
5 Lâm Anh Quang
12 Đinh Văn Trường
98 Phạm Minh Nghĩa
18 Đoàn Thanh Trường
9 Hoàng Xuân Tân
23 Phan Văn Hiếu
8 Nguyễn Đình Sơn
73 A. Oussou Konan
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
77 Mai Xuân Quyết
28 Hoàng Minh Tuấn
30 Vũ Thế Vương
17 Phan Thế Hưng
3 Vũ Hoàng Trà
4 Trần Đăng Đức Anh
7 Võ Lý
20 Le Van Phu
26 Trần Liêm Điều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout