betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
02/05/2021 - 13:00
2 - 2

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Tô Văn Vũ
87'  

Đào Tấn Lộc

Nguyen Tran Viet Cuong

87'  

Trần Duy Khánh

Tô Văn Vũ

81'  

Nguyễn Đoàn Trung Nhân

Nguyen Trung Tin

81'  

Nguyễn Hùng Thiện Đức

Nguyễn Thanh Thảo

81'  

Trieu Viet Hung

Lương Xuân Trường

80'  
Nguyễn Công Phượng
64'  

Tống Anh Tỷ

Trần Hoàng Phương

49'  
Nguyen Anh Tai
46'  

Tran Minh Vuong

Nguyễn Tuấn Anh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-2
45'+  
Nguyen Trung Tin
45'+  
Nguyễn Tuấn Anh
36'  
Nguyen Van Toan
27'  
Ho Sy Giap
20'  
Brandao
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
4 D. Memović
3 Kim Dong-Su
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
10 Nguyễn Công Phượng
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Tran Minh Vuong
97 Trieu Viet Hung
20 Tran Bao Toan
24 Châu Ngọc Quang
28 V. V. Nguyen
66 Le Duc Luong
86 Dụng Quang Nho
95 Lê Văn Trường
99 A. Suleiman
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
27 Nguyen Trung Tin
3 Nguyễn Thanh Thảo
88 A. Rabo
8 Nguyễn Anh Tài
14 Trần Hoàng Phương
28 Tô Văn Vũ
20 P. Faye
16 Nguyen Tran Viet Cuong
18 Ho Sy Giap
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Tống Anh Tỷ
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
11 Nguyễn Đoàn Trung Nhân
12 Trần Duy Khánh
21 Đào Tấn Lộc
1 Nguyễn Sơn Hải
9 Đoàn Tuấn Cảnh
15 Trương Dũ Đạt
23 Hà Trung Hậu

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout