betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
02/05/2021 - 13:00
1 - 2

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Hoang Minh Tam
90'+  

Nguyen Huu Thang

Caique

89'  
Nguyễn Trọng Đại
89'  
T. B. Nguy?n
87'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Trương Tiến Anh

87'  

Vũ Minh Tuấn

Bruno Matos

85'  

Hoang Minh Tam

Rafaelson

80'  

Nguyễn Huy Hùng

Dang Anh Tuan

80'  

Đỗ Thanh Thịnh

Liễu Quang Vinh

66'  

Nguyen Thanh Binh

V. T. Truong

63'  

Lê Văn Đô

Nguyễn Thanh Hải

60'  
V. T. Truong
52'  
D. T. Bui
46'  

Nguyễn Hoàng Đức

Nguyễn Việt Phong

46'  

Rafaelson

Hà Đức Chinh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
45'  
Caique
34'  
C. Rodrigues
25'  
Caique
12'  
Hà Đức Chinh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
66 Trần Đình Hoàng
93 Jan
27 Liễu Quang Vinh
7 Nguyễn Thanh Hải
6 Dang Anh Tuan
5 Võ Ngọc Toàn
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
89 Claudecir
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
97 Rafaelson
36 Lê Văn Đô
14 Nguyễn Huy Hùng
18 Đỗ Thanh Thịnh
12 Hoang Minh Tam
15 Huỳnh Minh Đoàn
20 Vu Ngoc Thinh
25 Phan Văn Biểu
29 Huỳnh Công Đến
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
5 V. T. Truong
77 Nguyễn Trọng Đại
11 J. Abdumuminov
18 Bruno Matos
88 D. T. Bui
7 Caique
68 Nguyễn Việt Phong
29 Trương Tiến Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Nguyễn Hoàng Đức
93 Nguyen Thanh Binh
6 Vũ Minh Tuấn
92 Nguyen Duc Hoang Minh
22 Nguyen Huu Thang
23 H. H. Tran
25 Quàng Thế Tài
33 Duong Van Hao

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Regular Season

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 12 9 2 1 23 9 14 5 1 0 14 7 7 4 1 1 9 2 7
2 Βιέττελ Βιέττελ 26 12 8 2 2 16 9 7 3 0 2 8 6 2 5 2 0 8 3 5
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 19 12 6 1 5 12 11 1 4 0 2 6 2 4 2 1 3 6 9 -3
4 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 12 6 0 6 23 21 2 4 0 1 9 4 5 2 0 5 14 17 -3
5 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 17 12 5 2 5 18 15 3 3 2 2 10 6 4 2 0 3 8 9 -1
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 17 12 5 2 5 14 17 -3 4 0 1 7 4 3 1 2 4 7 13 -6
7 Ανόι Ανόι 16 12 5 1 6 17 14 3 3 1 3 12 8 4 2 0 3 5 6 -1
8 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 12 4 4 4 10 9 1 2 2 2 3 3 0 2 2 2 7 6 1
9 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 16 12 5 1 6 11 11 0 3 0 4 7 8 -1 2 1 2 4 3 1
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 15 12 4 3 5 16 17 -1 3 2 2 13 12 1 1 1 3 3 5 -2
11 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 14 12 4 2 6 14 17 -3 4 1 2 11 7 4 0 1 4 3 10 -7
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 14 12 4 2 6 7 15 -8 2 1 3 5 8 -3 2 1 3 2 7 -5
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 13 12 4 1 7 6 14 -8 3 1 1 3 3 0 1 0 6 3 11 -8
14 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 10 12 3 1 8 7 15 -8 2 1 2 4 4 0 1 0 6 3 11 -8
Playoff
Playout