Ho Tan Tai
Nguyễn Phong Hồng Duy
Lương Xuân Trường
Phan Văn Đức
Muhammad Shahrel Fikri
S. Ahmad
A. Farhan
S. Saad
Bui Tien Dung
Nguyễn Thành Chung
Nguyen Van Toan
Nguyễn Quang Hải
Nguyen Tien Linh
Nguyễn Công Phượng
R. Kogileswaran
Mukhairi Ajmal
Guilherme
Luqman Hakim Shamsudin
D. Tan
Aidil Zafuan
Βιετνάμ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Park Hang-Seo | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
23 | Tran Nguyen Manh |
3 | Quế Ngọc Hải |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
2 | Đỗ Duy Mạnh |
16 | Nguyễn Thành Chung |
11 | Nguyễn Tuấn Anh |
19 | Nguyễn Quang Hải |
20 | Phan Văn Đức |
17 | Vu Van Thanh |
14 | Nguyễn Hoàng Đức |
10 | Nguyễn Công Phượng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
22 | Nguyen Tien Linh |
9 | Nguyen Van Toan |
4 | Bui Tien Dung |
6 | Lương Xuân Trường |
13 | Ho Tan Tai |
1 | Bùi Tấn Trường |
27 | Van Xuan Le |
21 | Tran Dinh Trong |
5 | Phạm Xuân Mạnh |
18 | Hà Đức Chinh |
25 | D. A. Nguyen |
15 | Phạm Đức Huy |
Μαλαισία | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Tan Cheng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
21 | Khairul Fahmi bin Che Mat |
7 | Aidil Zafuan |
3 | S. Saad |
16 | Rizal Ghazali |
4 | Syahmi Safari |
8 | Baddrol |
20 | S. Ahmad |
14 | Mukhairi Ajmal |
13 | A. Aiman |
11 | Safawi Rasid |
18 | Luqman Hakim Shamsudin |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
6 | D. Tan |
9 | Guilherme |
15 | R. Kogileswaran |
12 | A. Farhan |
10 | Muhammad Shahrel Fikri |
17 | Mohammed Arif Fadzilah Abu Bakar |
23 | K. Al Hafiz |