betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
26/02/2022 - 13:00
0 - 0

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Lê Tuấn Tú

Nguyễn Hạ Long

90'+  
G. Kizito
84'  

Vo Dinh Lam

Tran Minh Vuong

83'  

Đoàn Thanh Trường

Đinh Văn Trường

83'  

Trần Mạnh Hùng

Nguyễn Đình Sơn

66'  

Phan Văn Hiếu

Rodrigo

63'  

Jefferson Baiano

Nguyen Van Toan

58'  

Nguyễn Công Phượng

Nguyễn Tuấn Anh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
20'  
Maurício
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
38 Alisson
3 Pham Manh Hung
2 Đinh Viết Tú
66 Nguyễn Hạ Long
12 Đinh Văn Trường
39 G. Kizito
14 Marcio Marques
16 Nguyễn Đình Mạnh
8 Nguyễn Đình Sơn
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Phan Văn Hiếu
10 Trần Mạnh Hùng
18 Đoàn Thanh Trường
35 Lê Tuấn Tú
7 Phạm Minh Nghĩa
19 Nguyễn Hữu Định
22 Hồ Văn Tú
30 Vũ Thế Vương
78 Vũ Quang Độ
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
94 Maurício
28 V. V. Nguyen
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Nguyễn Công Phượng
95 Jefferson Baiano
60 Vo Dinh Lam
2 Le Van Son
24 Nguyen Duc Viet
34 Lê Hữu Phước
66 Le Duc Luong
82 A Hoang
99 Lê Văn Trường

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation