betsson
Ανόι Ανόι
16/03/2022 - 14:15
1 - 0

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Tran Buu Ngoc
90'+  
J. Ivančić
88'  

Lê Quốc Phương

Nguyễn Trọng Hùng

82'  
Nguyễn Quang Hải
79'  

H. L. Nguyen

Đ. Zec

79'  

Pham Thanh Luong

Phạm Đức Huy

75'  

Lê Xuân Hùng

Paulo Henrique

70'  

Van Xuan Le

Nguyễn Văn Vĩ

70'  

J. Ivančić

V. Silađi

46'  

Nguyễn Quang Hải

Pham Tuan Hai

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
44'  
Nguyen Van Quyet
43'  

Nguyễn Trọng Hùng

Đinh Tiến Thành

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 Nguyen Van Cong
16 Nguyễn Thành Chung
20 Bui Hoang Viet Anh
52 Nguyễn Văn Vĩ
88 Hùng Dũng Đỗ
15 Phạm Đức Huy
74 Van Thai Quy Truong
32 Đ. Zec
10 Nguyen Van Quyet
99 V. Silađi
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyễn Quang Hải
22 J. Ivančić
45 Van Xuan Le
11 Pham Thanh Luong
14 H. L. Nguyen
1 Bùi Tấn Trường
6 Vũ Minh Tuấn
17 Van Toi Dang
25 Lê Xuân Tú
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Bửu Ngọc
16 Đinh Tiến Thành
42 V. Kamhuka
15 Trịnh Văn Lợi
98 Nguyễn Hữu Lâm
8 José Paulo
34 Doãn Ngọc Tân
4 Đàm Tiến Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
10 Lê Văn Thắng
93 Paulo Henrique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Nguyễn Trọng Hùng
9 Lê Xuân Hùng
19 Lê Quốc Phương
3 Vũ Xuân Cường
21 Nguyễn Đình Huyên
23 Trịnh Xuân Hoàng
31 Lê Văn Cường
32 Lê Ngọc Nam
89 Lục Xuân Hưng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation