Lương Thị Thu Thương
Huynh Nhu
Ngân Thị Vạn Sự
T. Nguyen Thi
Riko Ueki
Mina Tanaka
My Lê Thị Diễm
Dương Thị Vân
Fuka Nagano
H. Naomoto
A. Miyagawa
Saki Kumagai
S. Takarada
Risa Shimizu
H. Miyazawa
Y. Sugasawa
Pham Hai Yen
Nguyễn Thị Vạn
Βιετνάμ (Γ) | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Mai Đức Chung | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
14 | Trần Thị Kim Thanh |
3 | Chương Thị Kiều |
22 | Nguyễn Thị Mỹ Anh |
4 | Trần Thị Thu Thảo |
7 | T. Nguyen Thi |
8 | Trần Thị Thùy Trang |
18 | Nguyễn Thị Vạn |
17 | Trần Thị Phương Thảo |
16 | Dương Thị Vân |
9 | Huynh Nhu |
19 | Nguyễn Thị Thanh Nhã |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
12 | Pham Hai Yen |
13 | My Lê Thị Diễm |
21 | Ngân Thị Vạn Sự |
2 | Lương Thị Thu Thương |
1 | Lại Thị Tuyết |
15 | Phạm Thị Tươi |
20 | Khổng Thị Hằng |
5 | Trần Thị Duyên |
Ιαπωνία (Γ) | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
F. Ikeda | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
21 | Momoko Tanaka |
4 | Saki Kumagai |
12 | R. Norimatsu |
2 | Risa Shimizu |
20 | H. Takahashi |
8 | H. Naomoto |
17 | Y. Narumiya |
7 | R. Sumida |
13 | J. Endo |
9 | Y. Sugasawa |
11 | Mina Tanaka |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
23 | H. Miyazawa |
22 | S. Takarada |
6 | A. Miyagawa |
15 | Fuka Nagano |
19 | Riko Ueki |
14 | Yui Hasegawa |
3 | M. Minami |
5 | S. Miyake |
1 | S. Ikeda |
18 | A. Yamashita |
16 | H. Hayashi |