Κίνα (Γ)
Liu Yanqiu
Jiali Tang
Linyan Zhang
Zhang Xin
Ngân Thị Vạn Sự
T. Nguyen Thi
Ma Jun
Wang Shanshan
Wu Chengshu
Yang Lina
Trần Thị Thùy Trang
-
Nguyễn Thị Thanh Nhã
Nguyễn Thị Mỹ Anh
Yao Lingwei
Zhang Rui
Huynh Nhu
Nguyễn Thị Vạn
Chương Thị Kiều
My Lê Thị Diễm
| Κίνα (Γ) | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Shui Qingxia | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Zhu Yu |
| 2 | Li Mengwen |
| 4 | Li Jiayue |
| 3 | Wang Xiaoxue |
| 10 | Zhang Rui |
| 6 | Zhang Xin |
| 7 | Wang Shuang |
| 8 | Yao Wei |
| 13 | Yang Lina |
| 18 | Jiali Tang |
| 11 | Wang Shanshan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 16 | Yao Lingwei |
| 5 | Ma Jun |
| 15 | Wu Chengshu |
| 19 | Linyan Zhang |
| 17 | Liu Yanqiu |
| 22 | Zhao Lina |
| 14 | Lou Jiahui |
| 20 | Xiao Yuyi |
| 12 | Xu Huan |
| 23 | Gao Chen |
| 21 | Li Ying |
| 9 | Wang Yanwen |
| Βιετνάμ (Γ) | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Mai Đức Chung | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 14 | Trần Thị Kim Thanh |
| 22 | Nguyễn Thị Mỹ Anh |
| 2 | Lương Thị Thu Thương |
| 13 | My Lê Thị Diễm |
| 6 | |
| 7 | T. Nguyen Thi |
| 11 | Thái Thị Thảo |
| 23 | B. Nguyen Thi |
| 18 | Nguyễn Thị Vạn |
| 17 | Trần Thị Phương Thảo |
| 12 | Pham Hai Yen |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 9 | Huynh Nhu |
| 3 | Chương Thị Kiều |
| 19 | Nguyễn Thị Thanh Nhã |
| 8 | Trần Thị Thùy Trang |
| 21 | Ngân Thị Vạn Sự |
| 1 | Lại Thị Tuyết |
| 5 | Trần Thị Duyên |
| 16 | Dương Thị Vân |
| 4 | Trần Thị Thu Thảo |
| 20 | Khổng Thị Hằng |
| 15 | Phạm Thị Tươi |
| 10 | |