Ταϊλάνδη (Γ)
-
S. Srangthaisong
-
B. Nguyen Thi
-
Pham Hai Yen
Dương Thị Vân
Thái Thị Thảo
Nguyễn Thị Thanh Nhã
Trần Thị Thùy Trang
Ngân Thị Vạn Sự
Nguyễn Thị Mỹ Anh
| Ταϊλάνδη (Γ) | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| M. Okamoto | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | W. Boonsing |
| 10 | S. Srangthaisong |
| 19 | |
| 9 | W. Phetwiset |
| 2 | |
| 5 | |
| 20 | |
| 7 | S. Intamee |
| 3 | I. Makris |
| 15 | O. Waenngoen |
| 21 | |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 16 | |
| 18 | |
| 6 | P. Khueanpet |
| Βιετνάμ (Γ) | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Mai Đức Chung | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 14 | Trần Thị Kim Thanh |
| 3 | Chương Thị Kiều |
| 22 | Nguyễn Thị Mỹ Anh |
| 4 | Trần Thị Thu Thảo |
| 7 | T. Nguyen Thi |
| 8 | Trần Thị Thùy Trang |
| 11 | Thái Thị Thảo |
| 23 | B. Nguyen Thi |
| 17 | Trần Thị Phương Thảo |
| 12 | Pham Hai Yen |
| 9 | Huynh Nhu |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 21 | Ngân Thị Vạn Sự |
| 19 | Nguyễn Thị Thanh Nhã |
| 16 | Dương Thị Vân |
| 10 | |
| 6 | |
| 5 | Trần Thị Duyên |
| 18 | Nguyễn Thị Vạn |
| 15 | Phạm Thị Tươi |
| 20 | Khổng Thị Hằng |
| 13 | My Lê Thị Diễm |
| 1 | Lại Thị Tuyết |
| 2 | Lương Thị Thu Thương |