betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
02/03/2022 - 12:00
0 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

Võ Ngọc Toàn

Hoang Minh Tam

71'  

Nguyễn Đoàn Duy Anh

Chu Văn Kiên

56'  
V. K. Duong
51'  
Ngô Tùng Quốc
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
44'  
Dang Anh Tuan
42'  

D. Memović

Lâm Anh Quang

37'  
Hoang Thinh Ngo
8'  

Hoàng Vũ Samson

Hồ Tuấn Tài

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
97 Lâm Anh Quang
19 Liễu Quang Vinh
43 Phạm Nguyên Sa
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
54 Nguyễn Tài Lộc
11 Phan Van Long
22 Nguyễn Công Nhật
10 A. Koné
9 I. Osaguona
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 D. Memović
8 Võ Ngọc Toàn
2 Nguyễn Sỹ Nam
7 A Mít
13 Thanh Binh Nguyen
25 Đỗ Hữu Minh Quang
29 Nguyễn Huy Hùng
39 Phan Duc Le
67 Lâm Quí
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Minh Chiến
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
43 Brendon
23 Trần Đình Khương
3 Van Khoa Duong
2 Ngô Tùng Quốc
9 Hoang Thinh Ngo
16 Võ Huy Toàn
29 Nguyen Trong Long
18 Chu Văn Kiên
91 Mauricio Cordeiro
30 Hồ Tuấn Tài
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
39 Hoàng Vũ Samson
27 Nguyễn Đoàn Duy Anh
6 Võ Ngọc Tỉnh
7 Sầm Ngọc Đức
12 Bùi Văn Đức
20 Trần Đình Bảo
21 Đào Quốc Gia
26 Thân Thành Tín
28 Bùi Tiến Dũng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation