betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
06/03/2022 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Hoàng Đình Tùng

Nguyễn Trọng Hùng

86'  

Nguyễn Hữu Lâm

Đinh Tiến Thành

86'  

Nguyễn Hữu Dũng

Nguyễn Minh Tùng

75'  

Dụng Quang Nho

M. Lo

68'  
68'  
65'  
63'  

José Paulo

Paulo Henrique

48'  
R. Gordon
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
15'  
Lê Văn Thắng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
8 M. Oloya
14 Nguyen Hai Huy
6 M. Lo
11 Lê Trung Hiếu
16 Bùi Tiến Dụng
10 Châu Ngọc Quang
97 Trieu Viet Hung
17 Phạm Trung Hiếu
7 Joseph Mbolimbo Mpande
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
86 Dụng Quang Nho
5 Đào Duy Khánh
12 Trịnh Hoa Hùng
19 Manh Dung Le
20 Vu Ngoc Thinh
21 Nguyễn Hữu Phúc
25 Van Luan Pham
39 Lê Sỹ Minh
45 Nguyễn Thành Đồng
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Bửu Ngọc
16 Đinh Tiến Thành
42 V. Kamhuka
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
34 Doãn Ngọc Tân
4 Đàm Tiến Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
20 Nguyễn Trọng Hùng
10 Lê Văn Thắng
93 Paulo Henrique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 José Paulo
7 Nguyễn Hữu Dũng
98 Nguyễn Hữu Lâm
2 Hoàng Đình Tùng
3 Vũ Xuân Cường
9 Lê Xuân Hùng
23 Trịnh Xuân Hoàng
32 Lê Ngọc Nam
89 Lục Xuân Hưng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation