betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
26/06/2022 - 14:00
1 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Phạm Minh Nghĩa

Nguyễn Hạ Long

86'  

Lê Xuân Tú

V. Silađi

86'  

Dau Van Toan

Van Thai Quy Truong

83'  

Nguyễn Hữu Định

Marcio Marques

78'  
Marcio Marques
74'  

Vũ Thế Vương

Nguyễn Đình Mạnh

73'  

J. Ivančić

Vũ Minh Tuấn

68'  
V. Silađi
46'  

Nguyễn Đình Sơn

Trần Mạnh Hùng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'  
Pham Manh Hung
36'  
Dang Van Toi
29'  
M. H. Tran
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
38 Alisson
3 Pham Manh Hung
2 Đinh Viết Tú
66 Nguyễn Hạ Long
39 G. Kizito
14 Marcio Marques
16 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
9 Hoàng Xuân Tân
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Nguyễn Đình Sơn
30 Vũ Thế Vương
19 Nguyễn Hữu Định
7 Phạm Minh Nghĩa
5 Trần Đăng Đức Anh
17 Phan Thế Hưng
18 Đoàn Thanh Trường
77 Mai Xuân Quyết
82 Trần Liêm Điều
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 Nguyen Van Cong
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
17 Van Toi Dang
52 Nguyễn Văn Vĩ
6 Vũ Minh Tuấn
88 Hùng Dũng Đỗ
74 Van Thai Quy Truong
10 Nguyen Van Quyet
99 V. Silađi
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 J. Ivančić
8 Dau Van Toan
25 Lê Xuân Tú
1 Bùi Tấn Trường
14 H. L. Nguyen
26 T. A. Nguyen
28 Đỗ Duy Mạnh
65 Trần Văn Đạt
89 D. B. Nguyen

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation