betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
06/03/2022 - 14:15
1 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Tran Dinh Khuong
88'  

Bùi Tiến Dũng

Nguyen Thanh Thang

86'  

Lưu Tự Nhân

Eydison

86'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Trần Duy Khánh

75'  
To Van Vu
64'  

Trần Hoàng Phương

Tống Anh Tỷ

61'  
Võ Huy Toàn
56'  

Nguyen Trong Long

Bruno Cosendey

56'  

Chu Văn Kiên

Mauricio Cordeiro

50'  

Đào Quốc Gia

Hoang Thinh Ngo

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'+  

Trần Duy Khánh

Ho Sy Giap

38'  
Ho Sy Giap
31'  
Ho Sy Giap
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Minh Chiến
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
43 Brendon
23 Trần Đình Khương
3 Van Khoa Duong
2 Ngô Tùng Quốc
9 Hoang Thinh Ngo
16 Võ Huy Toàn
10 Bruno Cosendey
39 Hoàng Vũ Samson
91 Mauricio Cordeiro
17 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Đào Quốc Gia
18 Chu Văn Kiên
29 Nguyen Trong Long
28 Bùi Tiến Dũng
7 Sầm Ngọc Đức
11 Phạm Trùm Tỉnh
12 Bùi Văn Đức
20 Trần Đình Bảo
26 Thân Thành Tín
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Đặng Trần Chỉnh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Sơn Hải
7 Nguyễn Thanh Long
27 Nguyen Trung Tin
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
4 G. N'Diaye
17 Tống Anh Tỷ
28 Tô Văn Vũ
29 Võ Hoàng Minh Khoa
10 Eydison
22 Nguyen Tien Linh
18 Ho Sy Giap
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Trần Duy Khánh
14 Trần Hoàng Phương
16 Nguyen Tran Viet Cuong
19 Lưu Tự Nhân
15 Trương Dũ Đạt
20 Đoàn Văn Quý
23 Hà Trung Hậu
26 Lê Vũ Quốc Nhật
46 Phan Minh Thành

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation