betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
11/03/2022 - 12:00
2 - 2

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
85'  

A Hoang

Nguyễn Hữu Tuấn

83'  
Nguyen Duc Hoang Minh
78'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Bùi Quang Khải

78'  

Đinh Tuấn Tài

Duong Van Hao

74'  

Tran Bao Toan

Nguyen Van Toan

74'  

Nguyen Duc Viet

Lương Xuân Trường

68'  

Caique

Geovane Magno

65'  

Tran Minh Vuong

Nguyễn Tuấn Anh

46'  

Bùi Quang Khải

Ho Khac Ngoc

46'  

Nguyen Huu Thang

Trần Danh Trung

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
42'  
Vu Van Thanh
26'  
Nguyễn Công Phượng
25'  
Nguyen Duc Chien
19'  
Ho Khac Ngoc
17'  
J. Abdumuminov
9'  
Geovane Magno
4'  
Nguyễn Công Phượng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
94 Maurício
3 Kim Dong-Su
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
10 Nguyễn Công Phượng
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Tran Minh Vuong
20 Tran Bao Toan
24 Nguyen Duc Viet
82 A Hoang
2 Le Van Son
23 Nguyen Thanh Nhan
28 V. V. Nguyen
66 Le Duc Luong
99 Lê Văn Trường
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
5 V. T. Truong
3 Nguyen Thanh Binh
11 J. Abdumuminov
12 Ho Khac Ngoc
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
33 Duong Van Hao
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
19 Trần Danh Trung
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Nguyen Huu Thang
14 Bùi Quang Khải
7 Caique
6 Đinh Tuấn Tài
17 Nguyen Duc Hoang Minh
18 Trần Hoàng Sơn
20 H. H. Tran
25 Quàng Thế Tài
77 Nguyễn Trọng Đại

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation