betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
13/03/2022 - 13:00
1 - 3

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Tran Phi Ha
89'  
T. D. Nguyen
86'  

Trần Phi Hà

Trịnh Đức Lợi

81'  

Lê Ngọc Bảo

Dương Thanh Hào

70'  
J. Lynch
70'  
Jan
70'  

Hà Đức Chinh

J. Lynch

63'  

Đặng Văn Trâm

Đỗ Văn Thuận

63'  

Pham Van Thanh

Đỗ Thanh Thịnh

63'  

Nguyễn Tiến Duy

Vũ Hữu Quý

55'  

Giang Trần Quách Tân

Đào Nhật Minh

55'  

Đinh Thanh Trung

Nguyễn Văn Hiệp

50'  
Paollo
46'  

A. Mohammed

Hoàng Ngọc Hào

46'  

Trần Đức Nam

Nguyễn Trung Học

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-3
39'  
Ly Cong Hoang Anh
31'  
Hendrio
26'  
Đào Nhật Minh
24'  
V. H. Nguyen
20'  
Rafaelson
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
4 Jan
2 Hoàng Ngọc Hào
97 Nguyễn Văn Hạnh
18 Trịnh Đức Lợi
14 Đào Nhật Minh
11 Nguyễn Văn Hiệp
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
88 Nguyễn Trung Học
9 Paollo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Trần Đức Nam
67 A. Mohammed
7 Đinh Thanh Trung
27 Giang Trần Quách Tân
8 Trần Phi Hà
16 Phạm Văn Long
21 Nguyễn Văn Huy
23 Phan Đình Vũ Hải
24 Dương Tùng Lâm
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
3 Dương Thanh Hào
6 Đỗ Thanh Thịnh
4 Ho Tan Tai
19 A. Schmidt
5 Vũ Hữu Quý
14 Đỗ Văn Thuận
28 Ly Cong Hoang Anh
12 J. Lynch
10 Hendrio
9 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Nguyễn Tiến Duy
88 Pham Van Thanh
98 Đặng Văn Trâm
18 Hà Đức Chinh
17 Lê Ngọc Bảo
7 Nguyễn Xuân Nam
8 Mac Hong Quan
22 Trần Văn Trung
24 Nguyễn Mạnh Cường

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation