betsson
Ανόι Ανόι
12/03/2022 - 14:15
0 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
82'  
Vo Ngoc Tinh
76'  

J. Ivančić

V. Silađi

76'  

Van Toi Dang

Nguyễn Văn Vĩ

74'  

Chu Văn Kiên

Mauricio Cordeiro

74'  

Võ Ngọc Tỉnh

Bruno Cosendey

66'  

Nguyễn Công Thành

Hoàng Vũ Samson

65'  
Mauricio Cordeiro
60'  

Hùng Dũng Đỗ

Vũ Minh Tuấn

57'  
V. K. Tran
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
22'  
Truong Van Thai Quy
1'  
S. Olaleye
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 Nguyen Van Cong
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
20 Bui Hoang Viet Anh
52 Nguyễn Văn Vĩ
6 Vũ Minh Tuấn
15 Phạm Đức Huy
74 Van Thai Quy Truong
32 Đ. Zec
99 V. Silađi
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
88 Hùng Dũng Đỗ
17 Van Toi Dang
22 J. Ivančić
10 Nguyen Van Quyet
11 Pham Thanh Luong
14 H. L. Nguyen
26 T. A. Nguyen
31 Nguyễn Bá Minh Hiếu
65 Trần Văn Đạt
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Minh Chiến
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
28 Bùi Tiến Dũng
43 Brendon
23 Trần Đình Khương
3 Van Khoa Duong
2 Ngô Tùng Quốc
16 Võ Huy Toàn
10 Bruno Cosendey
29 Nguyen Trong Long
39 Hoàng Vũ Samson
91 Mauricio Cordeiro
17 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyễn Công Thành
6 Võ Ngọc Tỉnh
18 Chu Văn Kiên
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
11 Phạm Trùm Tỉnh
20 Trần Đình Bảo
21 Đào Quốc Gia
26 Thân Thành Tín

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation