betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
02/07/2022 - 14:00
1 - 1

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Vo Dinh Lam

Nguyễn Tuấn Anh

90'+  

Nguyen Thanh Nhan

Nguyễn Phong Hồng Duy

90'  
Nguyễn Xuân Nam
85'  
Brandao
72'  

Tran Bao Toan

Lương Xuân Trường

72'  

Vũ Viết Triều

Pham Van Thanh

72'  
Rafaelson
57'  

Mac Hong Quan

J. Lynch

57'  

Nguyễn Xuân Nam

Dương Thanh Hào

55'  

Brandao

V. V. Nguyen

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
44'  

Trần Đình Minh Hoàng

Hà Đức Chinh

40'  
Ho Tan Tai
40'  
Nguyễn Quang Hải
19'  
Pham Van Thanh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
23 Vũ Tuyên Quang
3 Dương Thanh Hào
21 Tran Dinh Trong
4 Ho Tan Tai
19 A. Schmidt
88 Pham Van Thanh
28 Ly Cong Hoang Anh
12 J. Lynch
10 Hendrio
18 Hà Đức Chinh
9 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
26 Trần Đình Minh Hoàng
7 Nguyễn Xuân Nam
8 Mac Hong Quan
30 Vũ Viết Triều
11 Lê Tiến Anh
17 Lê Ngọc Bảo
77 Nghiem Xuan Tu
91 Lê Thanh Bình
98 Đặng Văn Trâm
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Dương Văn Lợi
94 Maurício
28 V. V. Nguyen
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
10 Nguyễn Công Phượng
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Brandao
20 Tran Bao Toan
23 Nguyen Thanh Nhan
60 Vo Dinh Lam
2 Le Van Son
22 Nguyễn Nhĩ Khang
25 Trần Trung Kiên
66 Le Duc Luong
82 A Hoang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation