betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
02/07/2022 - 15:15
1 - 0

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

Paulo Henrique

Lê Văn Thắng

83'  

Đào Quốc Gia

Hoàng Vũ Samson

83'  
82'  

Vũ Xuân Cường

Đàm Tiến Dũng

82'  

Hoàng Đình Tùng

Lê Quốc Phương

82'  

Nguyễn Công Thành

Hoang Thinh Ngo

76'  
Vo Ngoc Tinh
72'  
Hoàng Vũ Samson
54'  

Sầm Ngọc Đức

Võ Huy Toàn

46'  

Nguyễn Trọng Hùng

Đinh Tiến Thành

46'  

Võ Ngọc Tỉnh

Trần Thanh Bình

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
33'  
V. K. Duong
24'  

Thân Thành Tín

Trần Đình Khương

13'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Minh Chiến
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
43 Brendon
23 Trần Đình Khương
3 Van Khoa Duong
2 Ngô Tùng Quốc
9 Hoang Thinh Ngo
16 Võ Huy Toàn
8 Trần Thanh Bình
18 Chu Văn Kiên
39 Hoàng Vũ Samson
91 Mauricio Cordeiro
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
26 Thân Thành Tín
6 Võ Ngọc Tỉnh
7 Sầm Ngọc Đức
19 Nguyễn Công Thành
21 Đào Quốc Gia
11 Phạm Trùm Tỉnh
20 Trần Đình Bảo
28 Bùi Tiến Dũng
29 Nguyen Trong Long
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
L. Petrović
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
16 Đinh Tiến Thành
42 V. Kamhuka
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
19 Lê Quốc Phương
8 José Paulo
34 Doãn Ngọc Tân
4 Đàm Tiến Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
10 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Nguyễn Trọng Hùng
2 Hoàng Đình Tùng
3 Vũ Xuân Cường
93 Paulo Henrique
7 Nguyễn Hữu Dũng
9 Lê Xuân Hùng
21 Nguyễn Đình Huyên
23 Trịnh Xuân Hoàng
32 Lê Ngọc Nam

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation