betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
03/07/2022 - 14:00
0 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Đoàn Tuấn Cảnh

Eydison

83'  

Trương Dũ Đạt

Nguyen Trung Tin

83'  

Nguyễn Hữu Định

Nguyễn Đình Mạnh

83'  

Phạm Minh Nghĩa

Nguyễn Hạ Long

79'  
Tô Văn Vũ
74'  
Pham Manh Hung
72'  

Trần Mạnh Hùng

Nguyễn Đình Sơn

68'  

Bùi Vĩ Hào

Ho Sy Giap

63'  

Vũ Thế Vương

Đoàn Thanh Trường

58'  
T. T. Doan
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
21'  
Tran Duy Khanh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
38 Alisson
3 Pham Manh Hung
2 Đinh Viết Tú
66 Nguyễn Hạ Long
39 G. Kizito
14 Marcio Marques
16 Nguyễn Đình Mạnh
18 Đoàn Thanh Trường
8 Nguyễn Đình Sơn
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Vũ Thế Vương
10 Trần Mạnh Hùng
7 Phạm Minh Nghĩa
19 Nguyễn Hữu Định
5 Trần Đăng Đức Anh
17 Phan Thế Hưng
25 Đoàn Văn Nam
77 Mai Xuân Quyết
82 Trần Liêm Điều
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Đặng Trần Chỉnh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
27 Nguyen Trung Tin
4 G. N'Diaye
39 D. Ceesay
12 Trần Duy Khánh
28 Tô Văn Vũ
24 Trần Hoàng Bảo
10 Eydison
22 Nguyen Tien Linh
18 Ho Sy Giap
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Bùi Vĩ Hào
15 Trương Dũ Đạt
9 Đoàn Tuấn Cảnh
1 Nguyễn Sơn Hải
8 Nguyễn Anh Tài
17 Tống Anh Tỷ
23 Hà Trung Hậu
26 Lê Vũ Quốc Nhật
33 Lê Văn Đại

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation