betsson
Βιέττελ Βιέττελ
04/07/2022 - 15:15
0 - 1

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Jan
89'  

Trần Phi Hà

Nguyễn Văn Hiệp

80'  

Phạm Văn Long

Giang Trần Quách Tân

80'  

Đào Nhật Minh

Trần Văn Công

80'  

Hoàng Ngọc Hào

Nguyễn Văn Đức

62'  

Nhâm Mạnh Dũng

Pedro Paulo

61'  

Trần Danh Trung

Nguyen Duc Hoang Minh

60'  

A. Mohammed

Nguyễn Trung Học

59'  
56'  
N. X. Kien
46'  

Trương Tiến Anh

Duong Van Hao

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'+  
38'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
20 H. H. Tran
3 Nguyen Thanh Binh
15 Nguyễn Xuân Kiên
11 J. Abdumuminov
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
33 Duong Van Hao
28 Nguyễn Hoàng Đức
17 Nguyen Duc Hoang Minh
10 Pedro Paulo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Trương Tiến Anh
19 Trần Danh Trung
99 Nhâm Mạnh Dũng
6 Đinh Tuấn Tài
9 Trần Ngọc Sơn
12 Ho Khac Ngoc
14 Bùi Quang Khải
18 Trần Hoàng Sơn
25 Quàng Thế Tài
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Nguyen Xuan Hung
4 Jan
17 Đào Văn Nam
7 Đinh Thanh Trung
27 Giang Trần Quách Tân
11 Nguyễn Văn Hiệp
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
88 Nguyễn Trung Học
9 Paollo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
67 A. Mohammed
2 Hoàng Ngọc Hào
14 Đào Nhật Minh
16 Phạm Văn Long
8 Trần Phi Hà
3 Trần Đức Nam
21 Nguyễn Văn Huy
23 Phan Đình Vũ Hải
97 Nguyễn Văn Hạnh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation