betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
08/07/2022 - 14:00
2 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
D. A. Nguyen
83'  

Trần Đình Đồng

Thái Bá Sang

74'  

Đào Quốc Gia

Hoang Thinh Ngo

73'  

Trần Đình Tiến

G. Oseni

73'  

Nguyễn Văn Việt I

Phan Văn Đức

66'  

Ho Sy Sam

Đinh Xuân Tiến

66'  
X. T. Dinh
56'  
C. Van Kien
55'  
B. S. Thai
46'  

Nguyễn Công Thành

Bruno Cosendey

46'  

Võ Ngọc Tỉnh

Nguyen Trong Long

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
44'  
Mai Sỹ Hoàng
38'  
Tran Dinh Hoang
31'  

Lâm Ti Phông

Sầm Ngọc Đức

19'  
M. Olaha
10'  
Nguyen Trong Long
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
3 Quế Ngọc Hải
66 Trần Đình Hoàng
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
20 Phan Văn Đức
79 Mai Sỹ Hoàng
23 Đinh Xuân Tiến
91 G. Oseni
10 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Ho Sy Sam
14 Nguyễn Văn Việt I
15 Trần Đình Tiến
16 Trần Đình Đồng
2 Phạm Thế Nhật
8 Hồ Phúc Tịnh
24 Hồ Khắc Lương
27 Nguyễn Xuân Bình
28 Lê Văn Hùng
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Minh Chiến
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
7 Sầm Ngọc Đức
43 Brendon
3 Van Khoa Duong
26 Thân Thành Tín
2 Ngô Tùng Quốc
9 Hoang Thinh Ngo
10 Bruno Cosendey
29 Nguyen Trong Long
18 Chu Văn Kiên
91 Mauricio Cordeiro
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Lâm Ti Phông
6 Võ Ngọc Tỉnh
19 Nguyễn Công Thành
21 Đào Quốc Gia
4 Nguyễn Tăng Tiến
12 Bùi Văn Đức
20 Trần Đình Bảo
28 Bùi Tiến Dũng
39 Hoàng Vũ Samson

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation