betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
09/07/2022 - 14:00
3 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Ho Sy Giap
90'  

Đoàn Tuấn Cảnh

Trần Hoàng Bảo

86'  

Trần Đức Nam

Trần Văn Công

86'  

Trần Phi Hà

Nguyễn Văn Hiệp

80'  

Ho Sy Giap

D. Ceesay

74'  

Ngo Xuan Toan

Đào Nhật Minh

74'  

Nguyễn Văn Huy

Giang Trần Quách Tân

60'  
Nguyễn Văn Đức
46'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Bùi Vĩ Hào

46'  

Tống Anh Tỷ

Trần Duy Khánh

46'  

Nguyễn Anh Tài

Nguyen Trung Tin

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
41'  
Tran Hoang Bao
33'  
Giang Trần Quách Tân
25'  

Phạm Văn Long

Đinh Thanh Trung

12'  
Nguyen Xuan Hung
11'  
Tran Duc Cuong
9'  
Duong Quang Tuan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Nguyen Xuan Hung
4 Jan
17 Đào Văn Nam
7 Đinh Thanh Trung
27 Giang Trần Quách Tân
14 Đào Nhật Minh
11 Nguyễn Văn Hiệp
19 Nguyễn Văn Đức
37 Trần Văn Công
9 Paollo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Phạm Văn Long
6 Ngo Xuan Toan
21 Nguyễn Văn Huy
3 Trần Đức Nam
8 Trần Phi Hà
2 Hoàng Ngọc Hào
23 Phan Đình Vũ Hải
67 A. Mohammed
97 Nguyễn Văn Hạnh
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Đặng Trần Chỉnh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
27 Nguyen Trung Tin
4 G. N'Diaye
39 D. Ceesay
12 Trần Duy Khánh
28 Tô Văn Vũ
24 Trần Hoàng Bảo
10 Eydison
22 Nguyen Tien Linh
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Nguyễn Anh Tài
16 Nguyen Tran Viet Cuong
17 Tống Anh Tỷ
18 Ho Sy Giap
9 Đoàn Tuấn Cảnh
15 Trương Dũ Đạt
23 Hà Trung Hậu
30 Lại Tuấn Vũ
33 Lê Văn Đại

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation