betsson
Ανόι Ανόι
10/07/2022 - 15:15
2 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Bui Hoang Viet Anh
90'+  
R. Gordon
89'  
Bùi Tấn Trường
86'  

Phạm Đức Huy

Dau Van Toan

79'  

Nguyễn Thành Đồng

Nguyễn Văn Minh

75'  

Bui Hoang Viet Anh

V. Silađi

71'  

T. A. Nguyen

Van Thai Quy Truong

71'  

Đoàn Văn Hậu

Lê Xuân Tú

68'  
Le Manh Dung
68'  

Pham Hoai Duong

Phạm Trung Hiếu

64'  
Lê Xuân Tú
61'  
V. Silađi
59'  
Truong Van Thai Quy
58'  
Q. N. Dung
55'  
R. Gordon
46'  

Manh Dung Le

M. Lo

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
30'  
V. Silađi
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
8 Dau Van Toan
88 Hùng Dũng Đỗ
74 Van Thai Quy Truong
10 Nguyen Van Quyet
99 V. Silađi
9 Pham Tuan Hai
25 Lê Xuân Tú
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
5 Đoàn Văn Hậu
26 T. A. Nguyen
20 Bui Hoang Viet Anh
15 Phạm Đức Huy
14 H. L. Nguyen
17 Van Toi Dang
22 J. Ivančić
37 Van Chuan Quan
65 Trần Văn Đạt
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
28 Hoàng Thái Bình
8 M. Oloya
6 M. Lo
16 Bùi Tiến Dụng
97 Trieu Viet Hung
17 Phạm Trung Hiếu
86 Dụng Quang Nho
29 Nguyễn Văn Minh
7 Joseph Mbolimbo Mpande
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Manh Dung Le
91 Pham Hoai Duong
45 Nguyễn Thành Đồng
2 Anh Hung Nguyen
11 Lê Trung Hiếu
20 Vu Ngoc Thinh
22 Nguyễn Phú Nguyên
25 Van Luan Pham
39 Lê Sỹ Minh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation