betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
15/07/2022 - 14:00
1 - 2

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Trần Danh Trung

Geovane Magno

90'  

Bùi Quang Khải

Trương Tiến Anh

90'+  
84'  
J. Abdumuminov
81'  
79'  
R. Gordon
75'  

Nguyễn Thành Đồng

Châu Ngọc Quang

75'  
71'  

Nguyễn Văn Minh

Phạm Trung Hiếu

67'  

Pham Hoai Duong

Manh Dung Le

64'  
Nhâm Mạnh Dũng
63'  

Nhâm Mạnh Dũng

Pedro Paulo

63'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Duong Van Hao

46'  

Hoàng Thái Bình

Lê Trung Hiếu

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Nguyen Hai Huy

Dụng Quang Nho

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
8 M. Oloya
11 Lê Trung Hiếu
16 Bùi Tiến Dụng
19 Manh Dung Le
10 Châu Ngọc Quang
97 Trieu Viet Hung
17 Phạm Trung Hiếu
86 Dụng Quang Nho
7 Joseph Mbolimbo Mpande
9 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Nguyen Hai Huy
28 Hoàng Thái Bình
91 Pham Hoai Duong
29 Nguyễn Văn Minh
45 Nguyễn Thành Đồng
2 Anh Hung Nguyen
5 Đào Duy Khánh
6 M. Lo
25 Van Luan Pham
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
20 H. H. Tran
3 Nguyen Thanh Binh
15 Nguyễn Xuân Kiên
11 J. Abdumuminov
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
33 Duong Van Hao
28 Nguyễn Hoàng Đức
10 Pedro Paulo
29 Trương Tiến Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Nguyen Duc Hoang Minh
99 Nhâm Mạnh Dũng
14 Bùi Quang Khải
19 Trần Danh Trung
6 Đinh Tuấn Tài
8 Nguyen Huu Thang
9 Trần Ngọc Sơn
12 Ho Khac Ngoc
25 Quàng Thế Tài

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation