betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
16/07/2022 - 15:15
0 - 2

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Huỳnh Tiến Đạt

Nguyen Van Toan

86'  

A Hoang

Le Van Son

86'  

Vo Dinh Lam

Nguyễn Tuấn Anh

80'  

Đào Quốc Gia

Hoàng Vũ Samson

79'  
Nguyễn Hữu Tuấn
73'  
V. K. Duong
64'  

Tran Bao Toan

Lương Xuân Trường

62'  
Maurício
60'  

Bùi Văn Đức

Lâm Ti Phông

46'  

Mauricio Cordeiro

Nguyễn Công Thành

46'  

Võ Ngọc Tỉnh

Bruno Cosendey

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
39'  
Vu Van Thanh
29'  
Brandao
27'  

Trần Đình Khương

Nguyễn Tăng Tiến

18'  
Ngô Tùng Quốc
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Minh Chiến
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
28 Bùi Tiến Dũng
43 Brendon
3 Van Khoa Duong
2 Ngô Tùng Quốc
4 Nguyễn Tăng Tiến
9 Hoang Thinh Ngo
10 Bruno Cosendey
18 Chu Văn Kiên
39 Hoàng Vũ Samson
17 Lâm Ti Phông
19 Nguyễn Công Thành
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Trần Đình Khương
6 Võ Ngọc Tỉnh
91 Mauricio Cordeiro
12 Bùi Văn Đức
21 Đào Quốc Gia
20 Trần Đình Bảo
25 Phạm Văn Cường
27 Nguyễn Đoàn Duy Anh
29 Nguyen Trong Long
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Dương Văn Lợi
94 Maurício
2 Le Van Son
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Tran Bao Toan
60 Vo Dinh Lam
82 A Hoang
77 Huỳnh Tiến Đạt
12 Tiêu Ê Xal
22 Nguyễn Nhĩ Khang
23 Nguyen Thanh Nhan
25 Trần Trung Kiên
28 V. V. Nguyen

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation