betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
19/07/2022 - 13:00
3 - 1

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Phạm Đình Duy
84'  

Nguyễn Tài Lộc

Hoang Minh Tam

84'  

Nguyễn Huy Hùng

Võ Ngọc Toàn

77'  
G. Oseni
76'  

Đặng Văn Lắm

Đinh Xuân Tiến

76'  

Nguyễn Văn Việt I

Phan Văn Đức

71'  
Nguyễn Phi Hoàng
64'  

Phan Duc Le

Lâm Anh Quang

64'  

Nguyễn Trọng Nam

Võ Hoàng Quảng

63'  

Trần Đình Tiến

Thái Bá Sang

54'  
Nguyễn Phi Hoàng
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
44'  
Vo Ngoc Toan
34'  

Phạm Văn Hữu

Dang Anh Tuan

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
5 Võ Hoàng Quảng
97 Lâm Anh Quang
20 Lương Duy Cương
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
8 Võ Ngọc Toàn
22 Nguyễn Công Nhật
21 Nguyễn Phi Hoàng
10 A. Koné
18 Phạm Đình Duy
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Phạm Văn Hữu
24 Nguyễn Trọng Nam
39 Phan Duc Le
29 Nguyễn Huy Hùng
54 Nguyễn Tài Lộc
4 D. Memović
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
37 Nguyen Van Ngo
73 Bùi Quang Huy
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
28 Lê Văn Hùng
3 Quế Ngọc Hải
5 Hoàng Văn Khánh
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
30 V. C. Ho
20 Phan Văn Đức
79 Mai Sỹ Hoàng
23 Đinh Xuân Tiến
91 G. Oseni
10 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Trần Đình Tiến
14 Nguyễn Văn Việt I
37 Đặng Văn Lắm
2 Phạm Thế Nhật
6 Ho Sy Sam
8 Hồ Phúc Tịnh
16 Trần Đình Đồng
25 Trần Văn Tiến
26 Trần Mạnh Quỳnh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation