betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
20/07/2022 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyen Thanh Nhan

Tran Minh Vuong

89'  
Vo Dinh Lam
85'  

Lê Vũ Quốc Nhật

Trần Duy Khánh

80'  

Đoàn Tuấn Cảnh

Nguyễn Thanh Thảo

80'  

Vo Dinh Lam

Nguyen Van Toan

79'  
Ho Sy Giap
75'  
Nguyễn Phong Hồng Duy
62'  

Tran Bao Toan

Lương Xuân Trường

58'  
Nguyen Thanh Thao
57'  
Vu Van Thanh
50'  
Bùi Vĩ Hào
46'  

Ho Sy Giap

Eydison

46'  

Tống Anh Tỷ

Nguyen Tien Linh

46'  

Bùi Vĩ Hào

D. Ceesay

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
34'  
Nguyen Van Toan
11'  
Nguyen Van Toan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Dương Văn Lợi
94 Maurício
2 Le Van Son
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
30 Brandao
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Tran Bao Toan
60 Vo Dinh Lam
23 Nguyen Thanh Nhan
24 Nguyen Duc Viet
25 Trần Trung Kiên
28 V. V. Nguyen
34 Lê Hữu Phước
77 Huỳnh Tiến Đạt
82 A Hoang
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Đặng Trần Chỉnh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
3 Nguyễn Thanh Thảo
4 G. N'Diaye
39 D. Ceesay
12 Trần Duy Khánh
8 Nguyễn Anh Tài
28 Tô Văn Vũ
10 Eydison
22 Nguyen Tien Linh
16 Nguyen Tran Viet Cuong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Bùi Vĩ Hào
17 Tống Anh Tỷ
18 Ho Sy Giap
9 Đoàn Tuấn Cảnh
26 Lê Vũ Quốc Nhật
1 Nguyễn Sơn Hải
24 Trần Hoàng Bảo
27 Nguyen Trung Tin
33 Lê Văn Đại

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation