betsson
Βιέττελ Βιέττελ
24/07/2022 - 15:15
1 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Ho Khac Ngoc
90'+  
Nguyen Thanh Binh
86'  

Trần Danh Trung

Geovane Magno

86'  

Nguyễn Xuân Kiên

H. H. Tran

83'  

Nguyễn Đoàn Duy Anh

Chu Văn Kiên

83'  

Đào Quốc Gia

Hoang Thinh Ngo

79'  

Van Khoa Duong

Lâm Ti Phông

58'  

Hoàng Vũ Samson

Mauricio Cordeiro

58'  

Nguyen Trong Long

Võ Ngọc Tỉnh

55'  
Geovane Magno
46'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Bùi Quang Khải

46'  

Ho Khac Ngoc

Pedro Paulo

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
36'  

Tuan Tai Phan

Trần Ngọc Sơn

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bae Ji-Won
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
20 H. H. Tran
3 Nguyen Thanh Binh
11 J. Abdumuminov
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
28 Nguyễn Hoàng Đức
10 Pedro Paulo
9 Trần Ngọc Sơn
14 Bùi Quang Khải
29 Trương Tiến Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Tuan Tai Phan
12 Ho Khac Ngoc
17 Nguyen Duc Hoang Minh
15 Nguyễn Xuân Kiên
19 Trần Danh Trung
6 Đinh Tuấn Tài
18 Trần Hoàng Sơn
22 Nguyễn Sĩ Chiến
25 Quàng Thế Tài
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Minh Chiến
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
28 Bùi Tiến Dũng
43 Brendon
23 Trần Đình Khương
2 Ngô Tùng Quốc
12 Bùi Văn Đức
9 Hoang Thinh Ngo
6 Võ Ngọc Tỉnh
18 Chu Văn Kiên
91 Mauricio Cordeiro
17 Lâm Ti Phông
50 A. Bygrave
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Nguyen Trong Long
39 Hoàng Vũ Samson
3 Van Khoa Duong
21 Đào Quốc Gia
27 Nguyễn Đoàn Duy Anh
1 Nguyen Thanh Thang
11 Phạm Trùm Tỉnh
19 Nguyễn Công Thành
20 Trần Đình Bảo

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation