betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
24/07/2022 - 14:00
1 - 2

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Vu Tien Long

Van Thai Quy Truong

90'+  

Hoàng Ngọc Hào

Nguyen Xuan Hung

87'  
Dau Van Toan
85'  

Nguyễn Văn Vĩ

Đoàn Văn Hậu

85'  

Bui Hoang Viet Anh

Nguyen Van Quyet

81'  
Trần Phi Hà
81'  
Tran Phi Ha
78'  
Truong Van Thai Quy
74'  

Trần Phi Hà

Ngo Xuan Toan

74'  

Nguyễn Văn Hiệp

Trần Đức Nam

71'  

Phạm Văn Long

Giang Trần Quách Tân

67'  
Jan
63'  
T. Mujan
59'  

T. Mujan

D. B. Nguyen

59'  

V. Silađi

Lê Xuân Tú

55'  
Nguyễn Trọng Đại
55'  
Pham Tuan Hai
51'  
Trần Đức Nam
46'  

Nguyễn Trọng Đại

Đào Nhật Minh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
41'  
Nguyen Van Quyet
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Dương Quang Tuấn
20 Nguyen Xuan Hung
4 Jan
17 Đào Văn Nam
92 Dionatan Restinga
27 Giang Trần Quách Tân
14 Đào Nhật Minh
6 Ngo Xuan Toan
19 Nguyễn Văn Đức
3 Trần Đức Nam
9 Paollo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
77 Nguyễn Trọng Đại
16 Phạm Văn Long
8 Trần Phi Hà
11 Nguyễn Văn Hiệp
2 Hoàng Ngọc Hào
21 Nguyễn Văn Huy
23 Phan Đình Vũ Hải
45 Dương Văn Kiên
97 Nguyễn Văn Hạnh
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
5 Đoàn Văn Hậu
8 Dau Van Toan
88 Hùng Dũng Đỗ
74 Van Thai Quy Truong
89 D. B. Nguyen
10 Nguyen Van Quyet
9 Pham Tuan Hai
25 Lê Xuân Tú
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 T. Mujan
99 V. Silađi
20 Bui Hoang Viet Anh
52 Nguyễn Văn Vĩ
27 Vu Tien Long
14 H. L. Nguyen
15 Phạm Đức Huy
18 Nguyen Van Cong
26 T. A. Nguyen

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation