betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
30/07/2022 - 13:00
2 - 3

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
87'  
72'  

Vũ Hữu Quý

Đỗ Thanh Thịnh

67'  

Ho Sy Giap

Nguyen Trung Tin

62'  

Pham Van Thanh

Nghiem Xuan Tu

62'  

Ly Cong Hoang Anh

Đỗ Văn Thuận

62'  

Hà Đức Chinh

Nguyễn Xuân Nam

58'  
56'  

Bùi Vĩ Hào

Tống Anh Tỷ

56'  

Trần Hoàng Phương

Nguyễn Thanh Thảo

56'  

Nguyen Trung Tin

Nguyễn Anh Tài

56'  

Lê Vũ Quốc Nhật

Trần Duy Khánh

54'  
Ho Tan Tai
54'  
Eydison
50'  
Ho Tan Tai
46'  

Lê Tiến Anh

Mac Hong Quan

46'  
Nguyễn Xuân Nam
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
34'  
Tran Dinh Trong
17'  
Nguyễn Anh Tài
14'  
Nguyễn Thanh Thảo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Đặng Trần Chỉnh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
3 Nguyễn Thanh Thảo
4 G. N'Diaye
12 Trần Duy Khánh
17 Tống Anh Tỷ
8 Nguyễn Anh Tài
28 Tô Văn Vũ
24 Trần Hoàng Bảo
10 Eydison
37 Smith
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Bùi Vĩ Hào
14 Trần Hoàng Phương
26 Lê Vũ Quốc Nhật
27 Nguyen Trung Tin
18 Ho Sy Giap
1 Nguyễn Sơn Hải
9 Đoàn Tuấn Cảnh
15 Trương Dũ Đạt
33 Lê Văn Đại
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
21 Tran Dinh Trong
6 Đỗ Thanh Thịnh
4 Ho Tan Tai
19 A. Schmidt
8 Mac Hong Quan
77 Nghiem Xuan Tu
14 Đỗ Văn Thuận
12 J. Lynch
10 Hendrio
7 Nguyễn Xuân Nam
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Lê Tiến Anh
18 Hà Đức Chinh
28 Ly Cong Hoang Anh
88 Pham Van Thanh
5 Vũ Hữu Quý
2 Nguyễn Tiến Duy
23 Vũ Tuyên Quang
30 Vũ Viết Triều
98 Đặng Văn Trâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation