betsson
Ανόι Ανόι
31/07/2022 - 15:15
2 - 1

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

V. C. Ho

Phan Văn Đức

90'+  
Đoàn Văn Hậu
89'  

Bui Hoang Viet Anh

Nguyen Van Quyet

84'  

Trần Đình Tiến

G. Oseni

84'  

Nguyễn Văn Việt I

Thái Bá Sang

81'  

D. B. Nguyen

V. Silađi

81'  

Vu Tien Long

Trần Văn Kiên

76'  
Nguyễn Thành Chung
74'  

Trần Đình Đồng

Mai Sỹ Hoàng

74'  

Ho Sy Sam

Đinh Xuân Tiến

64'  

Phạm Đức Huy

Dau Van Toan

52'  
V. Silađi
49'  
M. Olaha
46'  

T. Mujan

Lê Xuân Tú

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
10'  
T. N. Pham
4'  
M. Olaha
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
5 Đoàn Văn Hậu
8 Dau Van Toan
88 Hùng Dũng Đỗ
10 Nguyen Van Quyet
99 V. Silađi
9 Pham Tuan Hai
25 Lê Xuân Tú
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 T. Mujan
15 Phạm Đức Huy
27 Vu Tien Long
89 D. B. Nguyen
20 Bui Hoang Viet Anh
18 Nguyen Van Cong
26 T. A. Nguyen
52 Nguyễn Văn Vĩ
65 Trần Văn Đạt
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Huy Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
3 Quế Ngọc Hải
66 Trần Đình Hoàng
2 Phạm Thế Nhật
7 Phạm Xuân Mạnh
86 Thái Bá Sang
20 Phan Văn Đức
79 Mai Sỹ Hoàng
23 Đinh Xuân Tiến
91 G. Oseni
10 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Ho Sy Sam
16 Trần Đình Đồng
14 Nguyễn Văn Việt I
15 Trần Đình Tiến
30 V. C. Ho
8 Hồ Phúc Tịnh
24 Hồ Khắc Lương
27 Nguyễn Xuân Bình
28 Lê Văn Hùng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation