betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
06/08/2022 - 14:00
0 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

Lê Xuân Tú

Pham Tuan Hai

88'  

H. L. Nguyen

Hùng Dũng Đỗ

85'  

Van Thai Quy Truong

V. Silađi

85'  

Phạm Đức Huy

Dau Van Toan

79'  
J. Lynch
72'  

Vũ Viết Triều

Nghiem Xuan Tu

72'  

Hà Đức Chinh

Pham Van Thanh

72'  
Dau Van Toan
67'  
Bùi Tấn Trường
61'  

Bui Hoang Viet Anh

T. Mujan

57'  

Lê Tiến Anh

Ly Cong Hoang Anh

53'  
Đoàn Văn Hậu
46'  

Rafaelson

Lê Thanh Bình

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
34'  
Nghiem Xuan Tu
25'  
Pham Tuan Hai
17'  

Lê Ngọc Bảo

A. Schmidt

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
2 Nguyễn Tiến Duy
4 Ho Tan Tai
19 A. Schmidt
77 Nghiem Xuan Tu
88 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
28 Ly Cong Hoang Anh
12 J. Lynch
91 Lê Thanh Bình
10 Hendrio
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Lê Ngọc Bảo
9 Rafaelson
11 Lê Tiến Anh
18 Hà Đức Chinh
30 Vũ Viết Triều
8 Mac Hong Quan
23 Vũ Tuyên Quang
98 Đặng Văn Trâm
34 Nguyễn Hải Chi Nguyện
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chun Jae-Ho
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
5 Đoàn Văn Hậu
8 Dau Van Toan
23 T. Mujan
88 Hùng Dũng Đỗ
10 Nguyen Van Quyet
99 V. Silađi
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Bui Hoang Viet Anh
15 Phạm Đức Huy
74 Van Thai Quy Truong
14 H. L. Nguyen
25 Lê Xuân Tú
18 Nguyen Van Cong
26 T. A. Nguyen
27 Vu Tien Long
89 D. B. Nguyen

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 51 24 15 6 3 47 21 26 10 1 1 26 10 16 5 5 2 21 11 10
2 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 48 24 14 6 4 39 26 13 8 3 1 26 15 11 6 3 3 13 11 2
3 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 24 14 5 5 37 22 15 7 2 3 17 10 7 7 3 2 20 12 8
4 Βιέττελ Βιέττελ 39 24 11 6 7 29 14 15 7 2 3 18 5 13 4 4 4 11 9 2
5 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 33 24 9 6 9 29 28 1 6 3 3 18 9 9 3 3 6 11 19 -8
6 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 24 7 11 6 26 24 2 4 5 3 15 12 3 3 6 3 11 12 -1
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 28 24 8 4 12 27 27 0 6 2 4 19 10 9 2 2 8 8 17 -9
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 24 7 7 10 32 41 -9 3 6 3 18 19 -1 4 1 7 14 22 -8
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 25 24 6 7 11 23 34 -11 3 3 6 11 19 -8 3 4 5 12 15 -3
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 24 6 7 11 18 35 -17 5 3 4 9 12 -3 1 4 7 9 23 -14
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 24 24 5 9 10 26 33 -7 3 5 4 16 16 0 2 4 6 10 17 -7
12 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 23 24 6 5 13 21 33 -12 5 2 5 11 9 2 1 3 8 10 24 -14
13 Σάι Γκον Σάι Γκον 22 24 5 7 12 26 42 -16 2 6 4 14 16 -2 3 1 8 12 26 -14
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation